Có 1 kết quả:

香醋 xiāng cù ㄒㄧㄤ ㄘㄨˋ

1/1

xiāng cù ㄒㄧㄤ ㄘㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) aromatic vinegar
(2) balsamic vinegar

Bình luận 0